Máy Hiện Sóng Kỹ Thuật Số 2 trong 1 Cầm Tay Hantek 2C42 40MHz
Máy được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thao tác một tay. Giá treo được thiết kế để hỗ trợ điều chỉnh nhiều góc khác nhau khi làm việc.
Về thời lượng pin: Máy được thiết trang bị Pin loại C của Hantek giúp giảm sự tiêu hao năng lương, Mỗi lần sạc pin 2h cho phép chúng ta sử dụng liên tục trong một ngày, và ở chế độ chờ 2 tháng.
Hơn thế nữa với điều khiển sạc thông minh: Pin của nó có thể được sạc lại bằng giao diện USB 5V / 2A hoặc máy tính thông thường.
Cho phép trong khi sạc vẫn có thể sử dụng, rất thuận tiện và tiện dụng.
Với bộ dây sạc USB 5V / 2A: Cho phép chia sẻ dữ liệu sang máy tính cũng như thiết bị di động của bạn, đây cũng là một trong những điểm đáng chú ý của Hantek 2C42
Link download phần mềm: Hantek 2C42
Model |
Hantek 2C42 – Series 200 Hantek |
Tần số dao động |
40MHz |
Kênh |
2CH + DMM |
Phạm vi: |
250MSa/s(Single-channel), 125MSa/s(Dual-channel) |
Đường đi của sóng theo dạng |
(sin x)/x |
Độ dài bản ghi |
Max. 6K for single-channel; 3K samples per dual-channel |
Phạm vi SEC/ DIV |
5ns/div~500s/div 1, 2, 5 sequence |
Tỉ lệ chuyển đổi A/ D |
8-bit resolution,each channel sampled simultaneously |
Phạm vi đo V/ DIV |
10mV/div~10V/divat input BNC |
Giới hạn băng thông |
20MHz |
Tần số thấp nhất |
từ -3db ≤10Hz at BNC |
Thời gian băng BNC |
≤5ns |
Độ chính xác DC đạt được |
±3% for Normal or Average acquisition mode, 10V/div to 10mV/div |
Chú ý : Băng thông giảm xuống 6MHz khi sử dụng đầu dò 1x |
Thông số chi tiết 2 chức năng chính của máy hiện sóng Oscilloscope 2C42 :
Waveform Frequency |
Sine: 1Hz~25MHz |
Square: 1Hz~10MHz |
Ramp: 1Hz~1MHz |
EXP: 1Hz~5MHz |
Sampling |
250MSa/s |
Amplitude |
2.5Vpp(50Ω) |
5Vpp(High impedance) |
Frequency Resolution |
0.10% |
Channel |
1CH waveform output |
Waveform Depth |
512Sa |
Vertical Resolution |
12 bit |
Output Impedance |
50 Ω |
DMM ( Đồng hồ vạn năng ) |
Maximum Resolution |
4000 Counts |
DMM Testing Modes |
Voltage,Current,Resistance,Capacitance,Diode &On-Off |
Maximum Input Voltage |
AC:600V, DC: 800V |
Maximum Input Current |
AC: 10A, DC:10A |
Input Impedance |
10MΩ |
Measurement Term |
Range |
Accuracy |
Resolution |
DC Voltage |
400.00mV |
± (0.8% + 5) |
100uV |
4.000V |
1mV |
40.00V |
10mV |
400.0V |
100mV |
600.0V |
± (1% + 2) |
1V |
Overload protection: 400mV: 250V, other: 600Vrms. |
AC Voltage |
4.000V |
± (1.2% + 5) |
1mV |
40.00V |
10mV |
400.0V |
100mV |
600.0V |
±(1.5% + 5) |
1V |
Frequency: 40Hz~400Hz; |
Frequency of 400V and 600V: 40Hz~100Hz |
DC Current |
40.00mA |
± (1% + 2) |
10uA |
200.0mA |
± (1.5% + 2) |
100uA |
4.000A |
± (1.8% + 2) |
1mA |
10.00A |
± (3% + 2) |
10mA |
Overload protection: |
self restoring fuse: 200mA/250V, 4A and 10A range no fuse. |
AC Current |
40.00mA |
± (1.3% + 2) |
10uA |
400.0mA |
± (1.8% + 2) |
100uA |
4.000A |
± (2% + 3) |
1mA |
10.00A |
± (3% + 5) |
10mA |
Frequency: 40Hz~400Hz; |
self restoring fuse: 200mA/250V, 4A and 10A range no fuse. |
Resistance |
400.0Ω |
±(1% + 3) |
0.1Ω |
4.000KΩ |
±(1.2% + 5) |
1Ω |
60.00KΩ |
10Ω |
400.0KΩ |
100Ω |
4.000MΩ |
1KΩ |
40.00MΩ |
± (1.5%±3) |
10KΩ |
Overload protection: 220Vrms |
Capacitance |
40.00nF |
±(3% + 5) |
10pF |
400.0nF |
100pF |
4.000uF |
1nF |
40.00uF |
10nF |
100.0uF |
100nF |
Overload protection: 220Vrms |
Diode |
0V~1.0V |
On-Off |
<50Ω |
General Specifications |
Display |
Display Type |
2.8 inch64K color TFT |
Display Resolution |
320 horizontal by 240 vertical pixels |
Display Contrast |
Adjustable |
Power Supply |
Supply Voltage |
100V-240VAC, 50Hz-60Hz; DC INPUT: 5VDC, 2A |
Power Consumption |
<2.5W |
Fuse |
T, 3A |
Battery |
2600mA*2 |
Environmental |
Operating Temperature |
0~50 °C (32~122 °F) |
Storage Temperature |
-40~+71 °C (-40~159.8 °F) |
Humidity |
≤+104℉(≤+40°C): ≤90% relative humidity |
106℉~122℉ (+41°C ~50°C): ≤60% relative humidity |
Cooling Method |
Convection |
Altitude |
Operating and |
3,000m (10,000 feet) |
Nonoperating |
Mechanical Shock |
Random Vibration |
0.31gRMS from 50Hz to 500Hz, 10 minutes on each axis |
Nonoperating |
2.46gRMS from 5Hz to 500Hz, 10 minutes on each axis |
Operating |
50g, 11ms, half sine |
Mechanical |
Dimension |
199 x 98x 40mm (L x W x H) |
Weight |
624g |
- 1x Máy Hiện Sóng Hantek 2C42 40MHz
- 1x Sạc USB
- 1x Dây sạc Type -C
- 1x 3 Cặp dây que đo.
1. Cấp độ bảo hành: (xem thêm về cấp độ bảo hành của công ty tại đây)
2. Quy định riêng:
🔴 Công ty cổ phần điện tử SMD
📬 Địa chỉ: số 84 ngõ 132 đường Cầu Diễn – Minh Khai – Bắc Từ Liêm – HN.
☎️ Điện thoại cửa hàng: 0246 687 4969
☎️ Điện thoại bán hàng online: 0988 125 136
☎️ Điện thoại bán hàng thương mại: 0869 256 946
☎️ Điện thoại kỹ thuật:
02466537247
🔴 Zalo kỹ thuật: 0869256946
📧 Email: smdchip.vn@gmail.com
🌎 Website: http://linhkienviet.vn
🔴 Fanpage: https://www.facebook.com/smdchip.vn/
🔴 Group hỗ trợ: https://www.facebook.com/groups/linhkiendientusmd