Máy Hiện Sóng Kỹ Thuật Số 2 trong 1 Cầm Tay Hantek 2C72 70MHz
Máy được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thao tác một tay. Giá treo được thiết kế để hỗ trợ điều chỉnh nhiều góc khác nhau khi làm việc.
Về thời lượng pin: Máy được thiết trang bị Pin loại C của Hantek giúp giảm sự tiêu hao năng lương, Mỗi lần sạc pin 2h cho phép chúng ta sử dụng liên tục trong một ngày, và ở chế độ chờ 2 tháng.
Hơn thế nữa với điều khiển sạc thông minh: Pin của nó có thể được sạc lại bằng giao diện USB 5V / 2A hoặc máy tính thông thường.
Cho phép trong khi sạc vẫn có thể sử dụng, rất thuận tiện và tiện dụng.
Với bộ dây sạc USB 5V / 2A: Cho phép chia sẻ dữ liệu sang máy tính cũng như thiết bị di động của bạn, đây cũng là một trong những điểm đáng chú ý của Hantek 2C72.
Model |
Hantek2D72 |
Hantek2D42 |
Hantek2C72 |
Hantek2C42 |
Oscilloscope Mode |
Bandwidth |
70MHz |
40MHz |
70MHz |
40MHz |
Channel |
2CH+DMM+AWG |
2CH+DMM+AWG |
2CH+DMM |
2CH+DMM |
Horizontal |
Sample Rate Range |
250MSa/s(Single-channel), 125MSa/s(Dual-channel) |
Waveform Interpolation |
(sin x)/x |
Record Length |
Max. 6K for single-channel; 3K samples per dual-channel |
SEC/DIV Range |
5ns/div~500s/div 1, 2, 5 sequence |
Vertical |
A/D Converter |
8-bit resolution,each channel sampled simultaneously |
VOLTS/DIV Range |
10mV/div~10V/divat input BNC |
Bandwidth Limit, typical |
20MHz |
Low Frequency Response (-3db) |
≤10Hz at BNC |
Rise Time at BNC, typical |
≤5ns |
DC Gain Accuracy |
±3% for Normal or Average acquisition mode, 10V/div to 10mV/div |
Note: Bandwidth reduced to 6MHz when using a 1X probe. |
Acquisition |
Acquisition Modes |
Normal |
Trigger |
Type |
Edge |
Mode |
Auto, Normal, single |
Level |
±4 divisions from center of screen |
Trigger Level Accuracy |
0.2div × volts/div within ±4 divisions from center of screen |
Slope |
Rising, Falling, Rising & Falling |
Source |
CH1/CH2 |
Input |
Coupling |
DC, AC or GND |
Input Impedance, |
25pF±3 pF, 1MΩ±2% |
DC coupled |
Probe Attenuation |
1X, 10X |
Supported Probe Attenuation Factors |
1X, 10X, 100X, 1000X |
Maximum Input Voltage |
150VRMS |
Measurement |
Cursor |
Voltage difference between cursors: △V |
Time difference between cursors: △T |
Automatic Measurements |
Frequency, Amplitude |
Arbitrary Waveform Generator Mode |
Waveform Frequency |
Sine: 1Hz~25MHz |
- |
- |
Square: 1Hz~10MHz |
- |
- |
Ramp: 1Hz~1MHz |
- |
- |
EXP: 1Hz~5MHz |
- |
- |
Sampling |
250MSa/s |
- |
- |
Amplitude |
2.5Vpp(50Ω) |
- |
- |
5Vpp(High impedance) |
- |
- |
Frequency Resolution |
0.10% |
- |
- |
Channel |
1CH waveform output |
- |
- |
Waveform Depth |
512Sa |
- |
- |
Vertical Resolution |
12 bit |
- |
- |
Output Impedance |
50 Ω |
- |
- |
DMM |
Maximum Resolution |
4000 Counts |
DMM Testing Modes |
Voltage,Current,Resistance,Capacitance,Diode &On-Off |
Maximum Input Voltage |
AC:600V, DC: 600V |
Maximum Input Current |
AC: 10A, DC:10A |
Input Impedance |
10MΩ |
Measurement Term |
Range |
Accuracy |
Resolution |
DC Voltage |
400.00mV |
± (0.8% + 5) |
100uV |
4.000V |
1mV |
40.00V |
10mV |
400.0V |
100mV |
600.0V |
± (1% + 2) |
1V |
Overload protection: 400mV: 250V, other: 600Vrms. |
AC Voltage |
4.000V |
± (1.2% + 5) |
1mV |
40.00V |
10mV |
400.0V |
100mV |
600.0V |
±(1.5% + 5) |
1V |
Frequency: 40Hz~400Hz; |
Frequency of 400V and 600V: 40Hz~100Hz |
DC Current |
40.00mA |
± (1% + 2) |
10uA |
200.0mA |
± (1.5% + 2) |
100uA |
4.000A |
± (1.8% + 2) |
1mA |
10.00A |
± (3% + 2) |
10mA |
Overload protection: |
self restoring fuse: 200mA/250V, 4A and 10A range no fuse. |
AC Current |
40.00mA |
± (1.3% + 2) |
10uA |
400.0mA |
± (1.8% + 2) |
100uA |
4.000A |
± (2% + 3) |
1mA |
10.00A |
± (3% + 5) |
10mA |
Frequency: 40Hz~400Hz; |
self restoring fuse: 200mA/250V, 4A and 10A range no fuse. |
Resistance |
400.0Ω |
±(1% + 3) |
0.1Ω |
4.000KΩ |
±(1.2% + 5) |
1Ω |
60.00KΩ |
10Ω |
400.0KΩ |
100Ω |
4.000MΩ |
1KΩ |
40.00MΩ |
± (1.5%±3) |
10KΩ |
Overload protection: 220Vrms |
Capacitance |
40.00nF |
±(3% + 5) |
10pF |
400.0nF |
100pF |
4.000uF |
1nF |
40.00uF |
10nF |
100.0uF |
100nF |
Overload protection: 220Vrms |
Diode |
0V~1.0V |
On-Off |
<50Ω |
General Specifications |
Display |
Display Type |
2.8 inch64K color TFT |
Display Resolution |
320 horizontal by 240 vertical pixels |
Display Contrast |
Adjustable |
Power Supply |
Supply Voltage |
100V-240VAC, 50Hz-60Hz; DC INPUT: 5VDC, 2A |
Power Consumption |
<2.5W |
Fuse |
T, 3A |
Battery |
2600mA*2 |
Environmental |
Operating Temperature |
0~50 °C (32~122 °F) |
Storage Temperature |
-40~+71 °C (-40~159.8 °F) |
Humidity |
≤+104℉(≤+40°C): ≤90% relative humidity |
106℉~122℉ (+41°C ~50°C): ≤60% relative humidity |
Cooling Method |
Convection |
Altitude |
Operating and |
3,000m (10,000 feet) |
Nonoperating |
Mechanical Shock |
Random Vibration |
0.31gRMS from 50Hz to 500Hz, 10 minutes on each axis |
Nonoperating |
2.46gRMS from 5Hz to 500Hz, 10 minutes on each axis |
Operating |
50g, 11ms, half sine |
- 1x Máy Hiện Sóng Kỹ Thuật Số 2 trong 1 Cầm Tay Hantek 2C72 70MHz
- 1x Sạc USB
- 1x Dây sạc Type -C
- 1x 3 Cặp dây que đo.
1. Cấp độ bảo hành: (xem thêm về cấp độ bảo hành của công ty tại đây)
2. Quy định riêng:
🔴 Công ty cổ phần điện tử SMD
📬 Địa chỉ: số 84 ngõ 132 đường Cầu Diễn – Minh Khai – Bắc Từ Liêm – HN.
☎️ Điện thoại cửa hàng: 0246 687 4969
☎️ Điện thoại bán hàng online: 0988 125 136
☎️ Điện thoại bán hàng thương mại: 0869 256 946
☎️ Điện thoại kỹ thuật:
02466537247
🔴 Zalo kỹ thuật: 0869256946
📧 Email: smdchip.vn@gmail.com
🌎 Website: http://linhkienviet.vn
🔴 Fanpage: https://www.facebook.com/smdchip.vn/
🔴 Group hỗ trợ: https://www.facebook.com/groups/linhkiendientusmd